TT

Tên ngành

Mã ngành

Điểm chuẩn đợt 2 năm 2015

1

Quản lý Giáo dục

D140114

15.0

2

Việt Nam học (Du lịch)

D220113

16.0

3

Quản lý Văn hóa

D220342

15.0

4

Kinh tế Đầu tư

D310101

15.0

5

Chính trị học

D310201

15.0

6

Báo chí

D320101

15.5

7

Quản trị Kinh doanh

D340101

16.0

8

Tài chính - Ngân hàng

D340201

15.5

9

Kế toán

D340301

18.5

10

Luật học

D380101

18.5

11

Luật Kinh tế

D380107

18.0

12

Khoa học Môi trường

D440301

15.0

13

Công nghệ thông tin

D480201

15.5

14

Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử

D510301

15.0

15

Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

D510401

15.0

16

Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông

D520207

15.0

17

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

D520216

15.0

18

Công nghệ Thực phẩm

D540101

15.0

19

Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông

D580205

15.0

20

Kỹ thuật Xây dựng

D580208

15.0

21

Nông học

D620109

15.0

22

Kinh tế Nông nghiệp

D620115

15.0

23

Nuôi trồng Thủy sản

D620301

15.0

24

Công tác xã hội

D760101

15.0

25

QLTN và Môi trường

D850101

15.0

26

Quản lý đất đai

D850103

15.0