TT

Ngành đào tạo

Ký hiệu trường

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Điểm nạp hồ sơ xét tuyển

Chỉ tiêu

1

Luật

TDV

D380101

Toán, Lý, Hóa

18.5

250

Toán , Lý, Tiếng Anh

Văn, Sử, Địa

Toán, Văn, Tiếng Anh

2

Luật kinh tế

TDV

D380107

Toán, Lý, Hóa

18.0

200

Toán , Lý, Tiếng Anh

Văn, Sử, Địa

Toán, Văn, Tiếng Anh

3

Tài chính - Ngân hàng

TDV

D340201

Toán, Lý, Hóa

15.5

120

Toán , Lý, Tiếng Anh

Toán, Văn, Tiếng Anh

4

Kế toán

TDV

D340301

Toán, Lý, Hóa

18.5

200

Toán , Lý, Tiếng Anh

Toán, Văn, Tiếng Anh

5

Quản trị kinh doanh

TDV

D340101

Toán, Lý, Hóa

16.0

120

Toán, Lý, Tiếng Anh

Toán, Văn, Tiếng Anh

6

Kinh tế đầu tư

TDV

D310101

Toán, Lý, Hóa

15.0

100

Toán, Lý, Tiếng Anh

Toán, Văn, Tiếng Anh

7

Khoa học môi trường

TDV

D440301

Toán, Lý, Hóa

15.0

70

Toán, Hóa, Sinh

Toán, Sinh, Tiếng Anh

8

Chính trị học

TDV

D310201

Văn, Sử, Địa

15.0

30

Toán, Văn, Tiếng Anh

Toán, Lý, Hóa

9

Quản lý văn hóa

TDV

D220342

Văn, Sử, Địa

15.0

50

Toán, Văn, Tiếng Anh

Toán, Lý, Hóa

10

Quản lý giáo dục

TDV

D140114

Văn, Sử, Địa

15.0

50

Toán, Văn, Tiếng Anh

Toán, Lý, Hóa

11

Công tác xã hội

TDV

D760101

Văn, Sử, Địa

15.0

100

Toán, Văn, Tiếng Anh

12

Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch)

TDV

D220113

Văn, Sử, Địa

16.0

100

Toán, Văn, Tiếng Anh

13

Báo chí

TDV

D320101

Văn, Sử, Địa

15.5

30

Toán, Văn, Tiếng Anh

Văn, Sử, Tiếng Anh

14

Nông học

TDV

D620109

Toán, Lý, Hóa

15.0

50

Toán, Hóa, Sinh

Toán, Văn, Tiếng Anh

15

Nuôi trồng thuỷ sản

TDV

D620301

Toán, Lý, Hóa

15.0

30

Toán, Hóa, Sinh

Toán, Văn, Tiếng Anh

16

Kinh tế nông nghiệp

TDV

D620105

Toán, Lý, Hóa

15.0

50

Toán, Hóa, Sinh

Toán, Văn, Tiếng Anh

17

Quản lý tài nguyên và môi trường

TDV

D850101

Toán, Lý, Hóa

15.0

100

Toán, Hóa, Sinh

Toán, Văn, Tiếng Anh

18

Công nghệ thông tin

TDV

D480201

Toán, Lý, Hóa

15.5

150

Toán , Lý, Tiếng Anh

19

Kỹ thuật xây dựng

TDV

D580208

Toán, Lý, Hóa

15.0

150

Toán , Lý, Tiếng Anh

20

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

TDV

D580205

Toán, Lý, Hóa

15.0

100

Toán , Lý, Tiếng Anh

21

Quản lý đất đai

TDV

D850103

Toán, Lý, Hóa

15.0

100

Toán, Hóa, Sinh

Toán, Văn, Tiếng Anh

22

Kỹ thuật Điện tử, truyền thông

TDV

D520207

Toán, Lý, Hóa

15.0

70

Toán , Lý, Tiếng Anh

23

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

TDV

D520216

Toán, Lý , Hóa

15.0

100

Toán , Lý, Tiếng Anh

24

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

TDV

D510301

Toán, Lý, Hóa

15.0

100

Toán, Lý, Tiếng Anh

25

Công nghệ kỹ thuật hóa học (chuyên ngành Hóa dược - Mỹ phẩm)

TDV

D510401

Toán, Lý, Hóa

15.0

50

Toán, Hóa, Sinh

Toán, Hóa, Tiếng Anh

26

Công nghệ thực phẩm

TDV

D540101

Toán, Lý, Hóa

15.0

100

Toán, Hóa, Sinh

Toán, Hóa, Tiếng Anh